ページの先頭です。 メニューを飛ばして本文へ

ベトナム語版(べとなむごばん)生活(せいかつ)ガイドブックが できました!!Đây là sách hướng dẫn cho người nước ngoài sống ở thành phố Miki.

印刷 文字を大きくして印刷 更新日:2022年3月22日更新
<外部リンク>

Phiên bản Tiếng Việt (べとなむごばん)

 Đây là sách hướng dẫn cho người nước ngoài sống ở thành phố Miki.
 
これは みきしにすんでいる がいこくじんむけの がいどぶっくです

Tất cả các Trang [PDFファイル/3.19MB](ぜんぶのぺーじ)

Bìa&Chào mừng đến thành phố Miki. [PDFファイル/691KB] (ひょうし&みきしへ ようこそ)

Mục lục [PDFファイル/958KB] (もくじ)

Chương 1 : Hãy tham khảo ý kiến khi gặp khó khăn, Quầy tư vấn cho người nước ngoài [PDFファイル/754KB](がいこくじんじゅうみんそうだんまどぐち)

    ・ Hãy tham khảo ý kiến ​​khi gặp khó khăn (こまったときはそうだんしよう)

Chương 2 : Giao lưu quốc tế, Chung sống đa văn hóa là gì? [PDFファイル/686KB] 
(こくさいこうりゅう、たぶんかきょうせいってなに?)

    ・ Chung sống đa văn hóa (たぶんかきょうせい)
    ・ Về Hiệp hội Trao đổi Quốc tế (こくさいこうりゅうきょうかいについて)

Chương 3 : Thủ tục tại tòa thị chính thành phố  Giới thiệu về My Number [PDFファイル/843KB] (しやくしょでのてつづき まいなんばーせいど)

    ・ Khi bạn đến sống ở thành phố Miki hoặc rời khỏi thành phố Miki hoặc Nhật Bản 
     (みきし
にすむとき または みきし や にほんを はなれるとき)
    ・ Khi bạn muốn có giấy chứng nhận cư trú hoặc giấy chứng nhận có dấu ấn của con dấu
     (じゅうみんひょう いんかんしょうめいが ほしいとき)

    ・ Kết hôn ở Nhật Bản (にほんで けっこんするとき)
    ・ Khi tôi chết ở Nhật Bản (にほんで しんだとき)
    ・ Về Hiệp My Number (まいなんばーについて)

Chương 4 : Tìm nhà [PDFファイル/821KB] (すむいえ を さがす)

    ・ Khi anh thuê một căn nhà, khi anh mua một căn nhà (いえを かりるとき いえを かうとき)
    ・ Điện, gas, hệ thống nước (でんき がす すいどう)

Chương 5 : Thuế (Việc đóng thuế cho Nhà nước, Thành Phố v.v..) [PDFファイル/811KB] (ぜいきん)

    ・ Việc đóng thuế cho Nhà nước, Thành Phố v.v.. (くに や しやくしょ に はらうおかね)

Chương 6 : Điều trị y tế [PDFファイル/930KB] (いりょう)

    ・ Nếu anh bị thương hay bị ốm (けがや びょうきになったら)

Chương 7 : Lương hưu trí, Phúc lợi [PDFファイル/1.02MB] (ねんきん・ふくし)

    ・ Dịch vụ và phần tiền nhận được khi về già 
     (としを とったときに もらうおかね さーびすについて)

    ・ Dịch vu ̣cho người lớn và trẻ em khuyết tật
     (しょうがいのある おとな こどもの ための さーびす)

    ・ Thăm vấn khi bạn gặp khó khăn trong cuộc sống
     (せいかつに こまったとき そうだんまどぐち)

Chương 8 : Sinh con&Nuôi một đứa trẻ [PDFファイル/905KB] (こどもを うむ&そだてる)

    ・ Sinh con và nuôi con (こどもを うんで そだてる) 

Chương 9 : Giáo dục [PDFファイル/748KB] (きょういく)

    ・ Trường học Nhật Bản (にほんの がっこうについて)

Chương 10 : Các quy tắc và tập quán trong sinh hoạt hằng ngày [PDFファイル/1.05MB](にちじょうせいかつのるーる・しゅうかん)

    ・ Các quy tắc lấy rác ra (ごみだしるーる)
    ・ Đi xe lửa hoặc đi xe buýt (でんしゃ ばすにのる)

Chương 11:Quy tắc giao thông [PDFファイル/796KB] (こうつう)

    ・ Quy tắc giao thông (こうつうるーる)

Chương 12 : Khẩn cấp (bất ngờ xảy ra bệnh tật, tai nạn), Thiên tai (động đất, sóng thần) [PDFファイル/1.09MB] (きんきゅう・さいがい)

    ・ Khi xảy ra thương tật hoặc hỏa hoạn đột ngột (きゅうな びょうき けが かじのとき)
    ・ Trong trường hợp có tai nạn hoặc sự cố (じこ じけんのとき) 
    ・ Động đất và bão (たいふう じしん)

Về thành phố Miki [PDFファイル/657KB](みきしについて)

Danh sách thuật ngữ [PDFファイル/1.05MB] (ことばのいちらん)

Adobe Reader<外部リンク>

PDF形式のファイルをご覧いただく場合には、Adobe社が提供するAdobe Readerが必要です。
Adobe Readerをお持ちでない方は、バナーのリンク先からダウンロードしてください。(無料)